Bàn phím:
Từ điển:
 
séquestre

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) sự tạm giữ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tạm giữ
  • (y học) mảnh xương mục
  • (từ cũ nghĩa cũ) chỗ giam học sinh hư