|
septième
tính từ
- thứ bảy
- Septième enfant: con thứ bảy
- phần bảy
- La septième partie: một phần bảy
- être ravi au septième ciel: xem ciel
- le septième art: xem art
danh từ
- người thứ bảy; cái thứ bảy
danh từ giống đực
- phần bảy
- gác bảy, tầng tám
danh từ giống cái
- lớp bảy
- (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy
|