Bàn phím:
Từ điển:
 
septénaire

danh từ giống đực

  • kỳ bảy năm
  • (y học) kỳ bảy ngày
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm tiết rưỡi

tính từ

  • (từ cũ nghĩa cũ) xem (danh từ giống đực)