Bàn phím:
Từ điển:
 
freighter /'freitə/

danh từ

  • người chất hàng (lên tàu)
  • người gửi hàng chở bằng đường bộ
  • người thuê tàu chuyên chở
  • người nhận chuyên chở hàng
  • tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở