Bàn phím:
Từ điển:
 
forearm /'fɔ:rɑ:m /

danh từ

  • (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

ngoại động từ

  • chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)

Idioms

  1. forewarned is forearmed
    • biết trước là sãn sàng trước