Bàn phím:
Từ điển:
 
salle

danh từ giống cái

  • phòng
    • Salle d'audience: phòng xử án
    • Salle d'opération: phòng mổ
    • Salle d'attente: phòng đợi
    • Toute la salle applaudit: cả phòng vỗ tay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách