Bàn phím:
Từ điển:
 
salissant

tính từ

  • dễ bẩn
    • Le blanc est une couleur salissante: màu trắng là một màu dễ bẩn
  • làm bẩn người
    • Travail salissant: công việc làm bẩn người
    • plantes salissantes: cỏ dại (ở đồng cỏ)