Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salésien
saleté
saleur
saleuse
salicaire
salicine
salicole
salicoque
salicorne
salicoside
saliculture
salicylate
salicyler
salicylique
salien
salière
salifère
salifiable
salification
salifier
saligaud
salignon
salin
salinage
saline
salinier
salinité
salique
salir
salissant
salésien
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Đơ Xa-lơ
danh từ giống đực
(tôn giáo) tu sữ dòng Thánh Đơ Xa-lơ
tín đồ dòng Thánh Đơ Xa-lơ