Bàn phím:
Từ điển:
 
saler

ngoại động từ

  • bỏ muối, cho muối vào
    • Saler une sauce: bỏ muối vào nước xốt
  • muối, ướp muối
    • Saler les harengs: muối cá trích
  • (thân mật) bán đắt
    • Ce marchand sale ses clients: nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
  • (thân mật) xử phạt nặng
    • Les juges l'ont salé: các thẩm phán xử phạt hắn nặng