Bàn phím:
Từ điển:
 
salé

tính từ

  • mặn
    • Lac salé: hồ mặn
  • ướp muối, muối
    • Poisson salé: cá muối
  • (thân mật) tục tĩu
    • Langage salé: cách nói tục tĩu
  • (thân mật) quá đáng
    • Prix un peu salé: cách nói tục tĩu
  • (thân mật) quá đáng

danh từ giống đực

  • thịt lợn muối
    • petit salé: món thịt lợn kho mặn