Bàn phím:
Từ điển:
 
rogue

tính từ

  • kiêu kỳ, ngạo mạn
    • Prendre un ton rogue: lên giọng kiêu kỳ

phản nghĩa

=Aimable, doux.

danh từ giống cái

  • trứng cá (làm) mồi câu