Bàn phím:
Từ điển:
 
rôder

nội động từ

  • rình mò, lảng vảng
    • Voleur qui rôde autour de la maison: kẻ trộm lảng vảng quanh nhà
  • lượn quanh, lang thang
    • Rôder par la ville: lượn quanh thành phố