Bàn phím:
Từ điển:
 
rococo

danh từ giống đực

  • kiểu rôcôcô (về đồ đạc...)
  • (nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ

tính từ không đổi

  • (theo) kiểu rôcôcô
  • (nghĩa rộng) cổ hủ, lỗi thời