Bàn phím:
Từ điển:
 
rochet

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục)
  • (ngành dệt) ống suốt
    • roue à rochet: (cơ học, cơ khí) bánh cóc