Bàn phím:
Từ điển:
 
rocher

danh từ giống đực

  • núi đá, mòm đá
    • Escalader un rocher, faire du rocher: leo núi đá
  • (giải phẫu) học xương đá
  • bánh (hình) núi đá
  • (động vật học) ốc gai
    • parler aux rochers: nối với những kẻ lòng dạ sắt đá

nội động từ

  • sùi bọt (bia lên men)
  • sùi mặt (bạc khi động đặc lại)

ngoại động từ

  • (kỹ thuật) rắc hàn the (trước khi hàn)