Bàn phím:
Từ điển:
 
rocaille

danh từ giống cái

  • đất lổn nhổn đá
  • núi non bộ
  • (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò

tính từ

  • (Style rocaille) (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò