Bàn phím:
Từ điển:
 
robustesse

danh từ giống cái

  • sự khỏe, sự tráng kiện
    • Indice de robustesse: (y học) chỉ số tráng kiện
    • Robustesse d'une machine: cỗ máy khỏe

phản nghĩa

=Fragilité.