Bàn phím:
Từ điển:
 
robuste

tính từ

  • khỏe, tráng kiện
    • Un homme robuste: một người khỏe
    • Un arbre robuste: một cây khỏe
  • vững vàng, mạnh
    • Une foi robuste: một đức tín vững vàng
    • Un style robuste: lời văn mạnh

phản nghĩa

=Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre.