Bàn phím:
Từ điển:
 
riposte

danh từ giống cái

  • miếng đánh trả (đấu gươm)
  • (nghĩa bóng) lời đập lại; miếng đập lại (một lời lẽ hoặc hành động xúc phạm tới mình)

phản nghĩa

=Attaque.