Bàn phím:
Từ điển:
 
ripage

danh từ giống đực

  • sự nạo (bằng cái nạo)
    • Ripage d'une pierre: sự nạo hòn đá
  • (hàng hải) sự thả (dây neo...)
  • (hàng hải) sự xô (hàng chất trên tàu)
  • (đường sắt) sự nắn lại (đường mà không tháo ra)
  • sự trượt (xe, bánh xe)