Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
củi
cũi
cúi
Cul
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
Cun Pheo
cùn
cung
Cung bích
cung cầu
cung chiêu
cung hoa
cung khai
cung mệnh
cung nga
Cung Ngao lầu Thẩn
cung nữ
cung phi
cung Quảng
Cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
cung quế xuyên dương
Cung Quế xuyên dương
cung thiềm
Cung Thiềm
cung, thương
củi
dt. Những thứ dùng làm chất đốt lấy từ cây cỏ nói chung: bổ củi nhặt lá khô làm củi đun đi củi (đi kiếm củi).