Bàn phím:
Từ điển:
 
flat-footed /'flæt'futid/

tính từ

  • (y học) có bàn chân bẹt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn
    • he came out flat-footed for the measure: nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy

Idioms

  1. to catch flat-footed
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất chợt tóm được
    • bắt được quả tang