|
reste
danh từ giống đực
- chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại
- Le reste d'une somme d'argent: chỗ còn lại của một số tiền
- một chút còn lại
- Un reste d'espoir: một chút hy vọng còn lại
- (số nhiều) đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi
- (số nhiều) hài cốt
- (toán học) số dư
- Le reste d'une soustraction: số dư của một tính trừ
- những người khác
- Vivre isolé du reste du monde: sống xa cách những người khác
- au reste: vả lại, vả chăng
- avoir de beaux restes: già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
- demeurer en reste: mắc nợ+ mang ơn (ai)
- de reste: dư, thừa
- Avoir de l'argent de reste: có số tiền dư thừa
- donner son reste à quelqu'un: sửa cho ai một trận
- du reste: như au reste
- et le reste: và vân vân
- être en reste: như demeurer en reste
- jouer son reste: đánh nước bài cuối cùng
- jouir de son reste: xem jouir
- le reste du temps: thì giờ còn lại
- ne pas demander son reste: xem demander
- ne pas s'embarrasser du reste: không thắc mắc gì nữa
- n'être jamais en reste: sẵn sàng trả lời+ không thua kém gì ai
|