Bàn phím:
Từ điển:
 
ressortir

nội động từ

  • lại trở ra
    • Entrer et ressortir: vào và lại trở ra
  • nổi bật
    • La couleur ressort mieux sur ce fond: trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
    • faire ressortir: làm nổi bật lên
  • (không ngôi) rút ra, suy ra
    • Il ressort de là que vous avez raison: từ đó suy ra là anh đúng

nội động từ

  • thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi
    • Ce procès ressortit à un autre tribunal: vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
  • (nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới
    • Ceci ressortit au théâtre: điều này gắn với sân khấu