Bàn phím:
Từ điển:
 
ressort

danh từ giống đực

  • lò xo
  • (nghĩa bóng) động lực
    • L'intérêt, ce puissant ressort: lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn
  • sức mạnh
    • Le ressort de la volonté: sức mạnh của ý chí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính đàn hồi
    • Le ressort de l'air: tính đàn hồi của không khí
    • avoir du ressort: có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
    • faire ressort: bật lên như lò xo

danh từ giống đực

  • thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi
    • Ressort d'un tribunal: thẩm quyền của một tòa án
    • ce n'est pas de mon ressort: không phải quyền hạn của tôi
    • c'est du ressort de la médecine: cái đó thuộc phạm vi của y học
    • en dernier ressort: chung thẩm+ cuối cùng
    • En dernier ressort,il décide de partir: cuối cùng nó quyết định ra đi