Bàn phím:
Từ điển:
 
resservir

ngoại động từ

  • dọn lại, đưa lại (món ăn)
    • Resservir un plat: dọn lại một món ăn
  • (thân mật) nói lại, đáp lại
    • Je saurai le lui resservir: tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy

nội động từ

  • dùng lại được, còn dùng được
    • Cela peut resservir: cái đó còn dùng được