Bàn phím:
Từ điển:
 
ressentiment

danh từ giống đực

  • mối hận thù, mối oán giận
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tình cảm đau xót
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lòng nhớ ơn