Bàn phím:
Từ điển:
 
ressasser

ngoại động từ

  • nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi
    • Ressasser les mêmes plaisanteries: lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần