Bàn phím:
Từ điển:
 
resplendissant

tính từ

  • chói lọi, rực sáng
    • Une beauté resplendissante: một sắc đẹp chói lọi
  • rạng rỡ
    • Mine resplendissante: vẻ mặt rạng rỡ