Bàn phím:
Từ điển:
 
respectueuse

tính từ

  • kính cẩn
    • Enfant respectueux: đứa trẻ kính cẩn
    • Langage respectueux: cách nói kính cẩn
  • kha khá
    • Distance respectueuse: khoảng cách kha khá
  • tôn trọng
    • Respectueux des formalités: tôn trọng thể thức