Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Financial statement
Financial Times Actuaries Share Indices
Financial Times Industrial Ordinary Index
Financial year
financially
financier
finback
finch
find
findable
finder
finding
finding-list
fine
fine adjustment
fine arts
fine champagne
fine-cut
fine-darn
fine-draw
fine-drawn
fine-drew
fine-fingered
fine-grained
fine-nosed
fine-pointed
fine-print
fine-scale
fine-spoken
fine-spun
Financial statement
(Econ) Báo cáo tài chính.