Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cốt nhục
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
cốt truyện
cột
cột cờ
cột huyền bảng
cọt kẹt
cột trụ
Cour Đăng
cơ
cơ bản
cơ cực
Cơ-don
cơ duyên
Cơ Đốc giáo
cơ giới
Cơ-ho
cơ hội
Cơ Kiều
cơ mưu
cơ nghiệp
cơ quan
cơ sở
cơ thể
cơ trời
Cơ-tu
cờ
cờ bạc
Cờ Lao
cốt nhục
dt. (H. cốt: xương; nhục: thịt) Người ruột thịt: Sao cho cốt nhục vẹn tuyền (K). // tt. Thân thiết, ruột thịt: Đồng bào cốt nhục, nghĩa càng bền (NgTrãi).