Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cót két
cốt nhục
cốt nhục
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
cốt truyện
cột
cột cờ
cột huyền bảng
cọt kẹt
cột trụ
Cour Đăng
cơ
cơ bản
cơ cực
Cơ-don
cơ duyên
Cơ Đốc giáo
cơ giới
Cơ-ho
cơ hội
Cơ Kiều
cơ mưu
cơ nghiệp
cơ quan
cơ sở
cơ thể
cơ trời
Cơ-tu
cờ
cót két
tt. Có âm thanh khô, giòn và liên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai: Cánh cửa mở ra kêu cót két Những cây tre cọ vào nhau cót két Tiếng võng cót két.