Bàn phím:
Từ điển:
 
file /fail/

danh từ

  • cái giũa
  • (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
    • a deep (an old) file: thằng cha quay quắt

Idioms

  1. to bite (gnaw) file
    • lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

ngoại động từ

  • giũa
    • to file one's finger nails: giũa móng tay
    • to file something: giũa nhãn vật gì
  • gọt giũa
    • to file a sentence: gọt giũa một câu văn

danh từ

  • ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
    • a bill file; a spike file: cái móc giấy
  • hồ sơ, tài liệu
  • tập báo (xếp theo thứ tự)

ngoại động từ

  • sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

danh từ

  • hàng, dãy (người, vật)
  • (quân sự) hàng quân
    • to march in file: đi hàng đôi
    • in single (Indian) file: thành hành một

Idioms

  1. connecting file
    • liên lạc viên
  2. a file of men
    • (quân sự) nhóm công tác hai người
  3. the rank and file
    • (xem) rank

ngoại động từ

  • cho đi thành hàng

nội động từ

  • đi thành hàng

Idioms

  1. to file away
    • (như) to file off
  2. to file in
    • đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
  3. to file off
    • kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
  4. to file out
    • đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
file
  • (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]
file
  • (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên