Bàn phím:
Từ điển:
 
figure-dance /'figədɑ:ns/

danh từ

  • điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)
  • người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)