Bàn phím:
Từ điển:
 

cộng

  • 1 (ph.). x. cọng1.
  • 2 d. (kết hợp hạn chế). Cộng sản (nói tắt). Luận điệu chống cộng.
  • 3 đg. Gộp vào, thêm vào. 2 cộng với 3 là 5. Cộng sổ (cộng các khoản ghi trong sổ).