Bàn phím:
Từ điển:
 
relevé

tính từ

  • vểnh lên, ngẩng lên
    • Têle relevée: đầu ngẩng lên
  • (nghĩa bóng) thanh cao
    • Sentiments relevés: tình cảm thanh cao
  • (có) nhiều gia vị cay
    • Sauce relevée: nước xốt cay

phản nghĩa

=Rabattu, commun, vulgaire. Fade, insipide.