Bàn phím:
Từ điển:
 
relève

danh từ giống cái

  • sự đổi phiên; sự đổi kíp
    • Relève de la garde: sự đổi phiên gác
  • người đổi phiên; người đổi kíp
    • prendre la relève: tiếp tục sự nghiệp
    • La jeunesse prendra la relève: thanh niên sẽ tiếp tục sự nghiệp