Bàn phím:
Từ điển:
 
reléguer

ngoại động từ

  • (luật học, pháp lý) đày đi
  • (nghĩa rộng) giam hãm
    • Reléguer quelqu'un à la campagne: giam hãm ai ở nông thôn
  • xếp xó
    • Reléguer un meuble au grenier: xếp xó một đồ gỗ vào tầng thượng
  • xếp, dồn (vào một tình trạng xấu)
    • Reléguer quelqu'un au second plan: xếp ai xuống hàng thứ hai