Bàn phím:
Từ điển:
 
relayer

ngoại động từ

  • thay
    • Relayer des terrassiers: thay những người thợ đào đắp đất
  • (thể dục thể thao) thay tiếp sức

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm
    • Relayer de cinq en cinq lieues: thay ngựa trạm từng năm dặm một