Bàn phím:
Từ điển:
 
relaxation

danh từ giống cái

  • sự duỗi
    • Relaxation des muscles: sự duỗi bắp cơ
  • (y học) sự thư giãn
  • (luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người tù)
  • (luật học, pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt)
  • (điện học) sự tích thoát