Bàn phím:
Từ điển:
 
relation

danh từ giống cái

  • quan hệ
    • Relation de cause à effet: quan hệ nhân quả
    • Relations commerciales: quan hệ buôn bán
  • sự giao thiệp
    • Être en relation avec quelqu'un: giao thiệp với ai
  • người