|
relatif
tính từ
- (có) liên quan, (có) quan hệ về
- Etudes relatives à l'histoire: những nghiên cứu về lịch sử
- (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ
- Pronom relatif: đại từ quan hệ
- Propostion relative: mệnh đề quan hệ
- tương đối
- Valeur relative: giá trị tương đối
- vivre dans une aisance relative: sống tương đối sung túc
- mouvement relatif: (toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
- (âm nhạc) đối
danh từ giống đực
|