Bàn phím:
Từ điển:
 
relance

danh từ giống cái

  • (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm
  • (nghĩa bóng) sự phục hồi
    • Relance de l'économie: sự phục hồi của nền kinh tế