|
relâchement
danh từ giống đực
- sự nới, sự giãn
- Relâchement des cordes d'un violon: sự nới dây đàn viôlông
- relâchement de l'utérus: - (y học) sự giãn dạ con
- sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
- Relâchement de la discipline: sự buông lỏng kỷ luật
- Relâchement dans le travail: sự lỏng lẻo trong lao động
- (thân mật) sự lỉ lỏng
- sự thả
- Relâchement d'un détenu: sự thả một người bị giam giữ
|