Bàn phím:
Từ điển:
 
réintroduire

ngoại động từ

  • lại đưa vào, lại dẫn vào
  • lại cho vào, lại đúc vào
  • lại nhập, lại du nhập
    • Réintroduire une variété de riz: lại nhập một giống lúa