Bàn phím:
Từ điển:
 
reine

danh từ giống cái

  • hoàng hậu
  • nữ hoàng
  • nữ chúa, chúa
    • La rose reine des fleurs: hoa hồng chúa các loài hoa
  • ong chúa
  • (đánh bài) (đánh cờ) quân đam
    • la Reine du ciel: Đức Bà
    • reine de beauté: hoa hậu
    • reine mère: hoàng thái hậu