Bàn phím:
Từ điển:
 
rein

{{rein}}

danh từ giống đực

  • thận
    • Greffe d'un rein: sự ghép thận
    • rein flottant: thận di động
  • (số nhiều) vùng thắt lưng
    • Maux de reins: đau vùng thắt lưng
  • (kiến trúc) bụng vòm
    • avoir les reins solides: khỏe+ giàu và có thế lực
    • casser les reins à quelqu'un: làm tan sự nghiệp của ai
    • tour de reins: chứng đau lưng