Bàn phím:
Từ điển:
 
rehaussement

danh từ giống đực

  • sự nâng cao
    • Le rehaussement d'un plancher: nâng cái sàn cao thêm
  • (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên
    • Rehausser le mérite d'une action: đề cao giá trị một hành động
    • fard qui rehausse le teint: phấn làm nổi màu da mặt lên
  • nâng giá (tiền tệ)
  • (hội họa) điểm xuyết