Bàn phím:
Từ điển:
 
régulièrement

phó từ

  • hợp thức
    • Fonctionnaire nommé régulièrement: viên chức được bổ dụng hợp thức
  • đều đặn
    • Montre qui marche régulièrement: đồng hồ chạy đều đăn
  • đúng giờ giấc
    • Travailler régulièrement: làm việc đúng giờ giấc
  • thường xuyên
    • Venir régulièrement: đến thường xuyên
  • bình thường ra
    • Régulièrement, il ne devrait pas échouer: bình thường ra nó không trượt được

Phản nghĩa

=Irrégulièrement. Accidentellement